Thông tin | 1.6MT | 1.6AT | 2.0AT | Sport 1.6 Turbo |
Thông số kỹ thuật | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 4.620 x 1.800 x 1.450 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |||
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | 1.6 T-Gdi | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.591 | 1.999 | 1.591 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 128/6.300 | 156/6.200 | 204/6.000 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4.850 | 196/4.000 | 265/1.500~4.500 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 L | |||
Hộp số | 6 MT | 6 AT | 7DCT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |||
Hệ thống treo trước | Macpherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh Xoắn | Độc lập đa điểm | ||
Thông số lốp | 195/65 R15 | 205/55 R16 | 225/45 R17 | |
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn pha | Halogen | LED | LED | |
Dải đèn LED chạy ban ngày | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điều khiển đèn pha tự động | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đèn sương mù Projector | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Gương chiếu hậu gập điện | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Cảm biến gạt mưa | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Tay nắm cửa mạ Crom | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nội thất & Tiện nghi | ||||
Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Taplo siêu sáng | 3.5" đơn sắc | 4.5" LCD màu | 4,5" LCD | |
Cửa sổ trời | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp | Da cao cấp | ||
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | ![]() |
![]() |
||
Sưởi hàng ghế trước | ![]() |
![]() |
||
Điều hòa chỉnh cơ | ![]() |
|||
Điều hòa tự động | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Màn hình giải trí, định vị AVN 7" | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
USB + AUX + Bluetooth | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Drive mode 3 chế độ | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cửa gió hàng ghế sau | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | ![]() |
|||
Gương chống chói ECM | ![]() |
|||
Điều khiển hành trình - Cruise Control | ![]() |
![]() |
||
Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa | ![]() |
![]() |
![]() |
|
An toàn | ||||
Chống bó cứng phanh ABS | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cân bằng điện tử ESC | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Ổn định chống trượt thân xe VSM | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ đỗ xe PAS | ![]() |
![]() |
||
Kiếm soát lực kéo TCS | ![]() |
![]() |
![]() |
|
Camera lùi | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Túi khí | 2 | 6 | 6 | 7 |
HYUNDAI ELANTRA SPORT - VIÊN ĐẠN ĐỎ CỦA HYUNDAI
NGOẠI THẤT ĐỘC ĐÁO TRÊN ELANTRA SPORT 2018
![]() |
![]() |
|
Đèn pha HID (High Intensity Discharge) được thiết kế có đường màu đỏ sáng lên cùng với ánh sáng mạnh hơn so với đèn pha thông thường. |
Dải đèn Led ban ngày được bố trí và thiết kế lại so với phiên bản tiền nhiệm trước đó là Elantra làm nổi bật chiếc xe ngay cả trong điều kiện ban ngày. |
Cụm đèn hậu tích hợp đèn LED sáng, mạnh mẽ để hiển thị tối ưu vào ban đêm. Trong điều kiện ban ngày, thiết kế năng động và thể thao của chúng làm cho Elantra Sport trở rất đặc biệt |
![]() |
![]() |
![]() |
Lưới tản nhiệt hình lục giác đặc trưng |
Lazang thiết kế thể thao |
Ống xả kép |
NỘI THẤT SANG TRỌNG TRÊN HYUNDAI ELANTRA SPORT
Mọi chi tiết trên Elantra Sport đều được thiết kế để mang lại độ chính xác cao hơn cho người lái với kiểu dáng hiện đại cùng trải nghiệm thú vị từ mọi chỗ ngồi.
![]() |
![]() |
![]() |
Với ghế sau có thể gấp tỉ lệ 6: 4, Elantra Sport cung cấp không gian cabin tiện lợi và linh hoạt cho phép bạn mang được nhiều đồ hơn. |
Hành khách ngồi hàng ghế sau có thể dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh lượng không khí cho sự thoải mái tối đa. |
Các nút điều khiển điện cho bên cạnh ghế lái được đặt trực quan trên cánh cửa giúp tối ưu hóa độ thuận tiện và dễ vận hành. |
![]() |
![]() |
Hệ thống âm thanh với màn hình cảm ứng TFT màu 7.0 ” LCD cung cấp sự tiện lợi trong khi chế độ Bluetooth cho phép trình điều khiển để nghe nhạc và thực hiện cuộc gọi trong khi lái xe |
Cụm đồng hồ hiển thị toàn diện các thông tin xe khác nhau để cung cấp cho người lái một hệ thống kiểm soát tập trung, thuận tiện và trực quan. |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH SIÊU ẤN TƯỢNG TRÊN HYUNDAI ELANTRA SPORT
Nhận được sự ưu ái lớn từ nhà sản xuất, Hyundai Elantra được trang bị động cơ turbo Gamma 1.6 T-GDi cho công suất lên tới 204 mã lực 6.000 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 265Nm tại 1.500~4.500 vòng/phút. Xe được trang bị hệ thống treo trước dạng McPherson và hệ thống treo sau dạng độc lập đa điểm, giúp tăng cường khả năng vận hành chính xác hơn cho xe.
HỆ THỐNG AN TOÀN VỚI 7 TÚI KHÍ